FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Simonsen

3.4.1979(45) 188cm 80Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM26
RM23
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
25
Tăng tốc
29
Tốc độ
30
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57