FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Connolly

6.6.1977(47) 175cm 68Kg
ST56
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM41
RM52
RB39
RWB41
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15