FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peguy Luyindula

25.5.1979(44) 178cm 72Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM50
RM60
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11