FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kleine

28.12.1977(46) 191cm 82Kg
ST46
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM51
RM42
RB51
RWB49
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
30
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
41
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
35
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10