FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Fowler

10.6.1983(41) 172cm 64Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM51
RM50
RB50
RWB49
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
30
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14