FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Davies

26.3.1977(47) 183cm 80Kg
ST56
RW49
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM51
RM50
RB47
RWB47
CB52
SW54
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
34
Tốc độ
29
Nhảy
76
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
41
Rê bóng
40
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
71
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11