FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Marchal

10.2.1980(44) 184cm 83Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM43
CM50
CDM58
RM42
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
29
Tốc độ
39
Nhảy
70
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9