FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Lockwood

26.10.1981(43) 183cm 77Kg
ST43
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM54
RM44
RB52
RWB51
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
33
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15