FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Beattie

27.2.1978(46) 185cm 84Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM42
RM48
RB35
RWB37
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
27
Tốc độ
29
Nhảy
52
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11