FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Kapo

27.9.1980(44) 183cm 72Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM43
RM60
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
14
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
67
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14