FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Dawson

20.10.1978(45) 175cm 71Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM49
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13