FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Flynn

17.10.1980(44) 177cm 81Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM55
RM55
RB51
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12