FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi

25.1.1980(44) 170cm 67Kg
ST67
RW74
CF74
RF74
CAM77
CM76
CDM68
RM75(+1)
RB63
RWB66
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
55
Rê bóng
73
Giữ bóng
85
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
67
Chuyền dài
81
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
77
Đá phạt
79
Penalty
68
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
85
Phản ứng
78
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12