FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Hersi

20.8.1982(42) 173cm 74Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM49
RM60
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10