FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabor Babos

24.10.1974(50) 196cm 92Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM26
CDM27
RM24
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Tăng tốc
24
Tốc độ
26
Nhảy
49
Khéo léo
31
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62