FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Scaloni

16.5.1978(46) 182cm 80Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM60
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
44
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
8
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15