FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Baxter

17.6.1976(48) 187cm 87Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
26
Tốc độ
26
Nhảy
45
Khéo léo
23
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
24
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
34
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
41
TM đổ người
55
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
58