FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu

28.8.1982(42) 171cm 68Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM51
RM63
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
38
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11