FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Pedro

6.11.1983(40) 175cm 70Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
8
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16