FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Elliott

29.10.1978(45) 188cm 94Kg
ST36
RW30
CF32
RF32
CAM31
CM36
CDM46
RM31
RB44
RWB41
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
39
Nhảy
66
Khéo léo
28
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
50
Rê bóng
23
Giữ bóng
36
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12