FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Cisse

12.8.1981(42) 183cm 85Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM45
RM62
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17