FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rio Ferdinand

7.11.1978(45) 193cm 86Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM66
RM52
RB62
RWB60
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
41
Khéo léo
49
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
74
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
68
Lực sút
56
Đánh đầu
73
Sút xa
29
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
53
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
8