FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe Anunciacao

27.5.1979(45) 180cm 78Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM57
RM52
RB54
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16