FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eidur Gudjohnsen

15.9.1978(45) 185cm 82Kg
ST63
RW61
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM49
RM60
RB45
RWB47
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
43
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
66
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15