FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Holden

15.9.1979(44) 185cm 78Kg
ST36
RW39
CF37
RF37
CAM41
CM46
CDM52
RM42
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
32
Tốc độ
39
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
14
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
25
Đá phạt
19
Penalty
15
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9