FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Coulibaly

10.10.1980(44) 186cm 83Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM56
RM45
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17