FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Langfield

22.12.1979(44) 193cm 83Kg
ST24
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
58
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
14
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
35
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
11
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
11
Phản ứng
63
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62