FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy O'Brien

29.6.1979(45) 191cm 74Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM45
CM52
CDM60
RM45
RB56
RWB54
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
18
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
22
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13