FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Chadwick

18.11.1980(44) 183cm 74Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
43
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12