FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Miller

8.1.1979(45) 185cm 75Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM56
RM56
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
59
Penalty
75
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17