FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Luccin

9.4.1979(45) 181cm 75Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM52
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9