FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Dunne

21.9.1979(44) 188cm 95Kg
ST44
RW35
CF39
RF39
CAM37
CM42
CDM56
RM35
RB52
RWB49
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
33
Tăng tốc
23
Tốc độ
25
Nhảy
68
Khéo léo
28
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
71
Rê bóng
29
Giữ bóng
46
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
39
Chuyền dài
34
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
18
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16