FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fary

24.12.1974(49) 177cm 68Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM40
RM51
RB37
RWB37
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
47
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16