FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Neil

9.6.1981(43) 175cm 70Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM54
RM52
RB51
RWB51
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
37
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11