FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Daly

8.1.1983(41) 188cm 83Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM51
RM52
RB49
RWB49
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11