FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jones

9.8.1970(54) 191cm 94Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM24
RB22
RWB23
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
65
Thể lực
42
Tăng tốc
31
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
51
TM đổ người
45
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
35