FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kew Jaliens

15.9.1978(46) 183cm 68Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM57
RM48
RB55
RWB54
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
45
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16