FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Ehret

28.9.1979(45) 184cm 70Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM58
RM56
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
39
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12