FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Ferrari

5.12.1979(44) 188cm 84Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM58
RM47
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
67
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17