FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Frey

18.3.1980(44) 190cm 90Kg
ST28
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
40
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
12
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
43
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
68