FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guy Demel

13.6.1981(43) 188cm 88Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM58
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB65
SW66
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10