FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mladen Kascelan

13.2.1983(41) 178cm 73Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM58
RM50
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11