FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Rocchi

2.10.1981(42) 183cm 75Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM55
RM55
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15