FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas

13.8.1992(31) 172cm 66Kg
ST70
RW76
CF74
RF74
CAM75
CM70
CDM59
RM75
RB59
RWB62
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
67
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
46
Rê bóng
83
Giữ bóng
75
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17