FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Jara

15.7.1988(35) 179cm 72Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM62
CDM49
RM68
RB49
RWB52
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
72
Chuyền dài
53
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
74
Vô-lê
70
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13