FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Baumann

2.6.1990(34) 187cm 80Kg
ST28
RW29
CF30
RF30
CAM29
CM28
CDM27
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK71
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
43
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
35
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
36
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
73
Quyết đoán
34
TM phát bóng
68
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
75