FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Gea

7.11.1990(34) 192cm 82Kg
ST30
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM31
RM32
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK73
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
43
Phản ứng
70
Quyết đoán
38
TM phát bóng
80
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
77