FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romelu Lukaku

13.5.1993(31) 191cm 93Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM59
CDM48
RM66
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
63
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
76
Chuyền dài
55
Lực sút
78
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
64
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14