FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gotze

3.6.1992(31) 176cm 64Kg
ST69
RW75
CF74
RF74
CAM76
CM73
CDM58
RM76
RB55
RWB60
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
32
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
65
Chuyền dài
72
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14