FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juraj Kucka

26.2.1987(37) 186cm 84Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM71
CDM71
RM69
RB69
RWB70
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
63
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
74
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12